Mời bạn đọc tham khảo danh sách từ vựng tiếng Nhật về các loại côn trùng mà chúng tôi đã tổng hợp dưới đây:
- クモ : Con nhện
- 蛾(が) : Bướm đêm
- 蜂(はち)の群(む)れ : Đàn ong
- 毒蜘蛛(どくぐも) : Nhện độc
- ンボ : Chuồn chuồn
- 繭(まゆ) : Kén tằm
- 毛虫(けむし) : Con sâu
- 蝶(ちょう) : Con bướm
- 蜂(はち) : Con ong
- 蜂(はち)の巣(す) : Tổ ong
- 百足(むかで) : Con rết
- カマキリ: Con bọ ngựa
- ゴキブリ: Con gián
- カブト(かぶと)虫(むし) : Con bọ hung
- てんとう虫(むし) : Con ong cái
- カタツムリ : Con ốc sên
- 蟻(あり) : Con kiến
- 蚊(か) : Con muỗi
- クモ(くも)の巣(す) : Mạng nhện
- みみず : Con giun đất
- 雀蜂(すずめばち) : Con ong vò vẽ
- 蝿(はえ) : Con ruồi
- 蟻塚(ありつか) : Tổ kiến
- バッタ : Con châu chấu
- コオロギ : Con dế
- 蠍(さそり) : Con bọ cạp
- 毛虫(けむし) : Con sâu
Xem thêm: https://dietcontrungtphcm.net
0 nhận xét:
Post a Comment