Tay vịn cầu thang tiếng Anh là staircase railing.
Tay vịn cầu thang là bộ phận nằm ở vị trí cao nhất của bộ khung cầu thang. Tay vịn cầu thang giúp dễ dàng khi di chuyển lên xuống vì có chỗ để cầm nắm, tạo độ vững chắc và an toàn. Tay vịn cầu thang thường được làm bằng inox và gỗ.
Một số từ vựng liên quan đến tay vịn cầu thang trong tiếng Anh:
- Gỗ (tiếng Anh là wood)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
- Bản thiết kế (tiếng Anh là design)
- Thi công nội thất (tiếng Anh là interior construction)
- Thép hợp kim (tiếng Anh là alloy steel)
- Thiết kế nội thất (tiếng Anh là interior design)
- Đồ nội thất (tiếng Anh là furniture)
- Nước sơn (tiếng Anh là paint)
- Thiết kế (tiếng Anh là design)
- Màu sơn (tiếng Anh là color of paint hay paint color)
- Sân thượng (tiếng Anh là terrace)
- Tầng thượng (tiếng Anh là rooftop)
- Nhà cao tầng (tiếng Anh là high-rise building)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
http://www.lassencollege.edu/support-lcc/lists/alumni%20registration%20list/allitems.aspx?paged=true&pagedprev=true&p_id=389&pagefirstrow=31&view=627a39da-723a-41f8-99b6-682f05ba2a6b |
https://oag.treasury.gov.za/RMF/Lists/Framework%20Feedback/DispForm.aspx?ID=20716 |
https://tthtdn.danang.gov.vn/web/top10thuduc/home/-/blogs/ve-top10-thu-%C4%91uc |
https://mainecare.maine.gov/Lists/Quarterly%20Dental%20Provider%20Survey/DispForm.aspx?ID=6638 |
https://smkanderson.edu.my/adc/members/top10thuduc |
https://www.eduvision.edu.pk/counseling/index.php?qa=user&qa_1=top10thuduc&qa_2=wall |
https://know.obgyn.wisc.edu/sites/sst/Lists/Feedback/DispForm.aspx?ID=7093 |
http://acva2010.cs.drexel.edu/forum/index.php?u=/topic/14112/Trung%20t%C3%A2m%20%C4%91%C3%A0o%20t%E1%BA%A1o%20SEO%20t%E1%BA%A1i%20VietMoz%20Academy |
https://ludomanistudier.dk/konference/dichvuentitytoro |
0 nhận xét:
Post a Comment