Con ong tiếng Anh là gì?
Đáp án: bee /biː/: con ong
Ví dụ:
- You are always as busy as a bee -> Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
- They used dots of paint to mark the bees that were hovering and perching close to the entrance , which revealed that these guards assumed that role for extended periods of time .-> Họ sử dụng sơn để đánh dấu những con ong lính bay lượn gần tổ.
- the bee explore and probe all inns and outs -> con ong đã tỏ đường đi lối về (truyện Kiều)
Tên của một vài loài ong:
- Giant hornet: ong bắp cày
- Bumblebee: ong nghệ
- Honeybee (danh pháp khoa học: Apis): ong mật
- Stingless bee: ong dú hay còn gọi là ong rú, ong không ngòi đốt
- Xylocopa: là tên khoa học của loài ong bầu
- Wasps: ong ruồi
- Apis andreniformis: là tên khoa học của loài ong ruồi đen hay ong ruồi bụng đen
- Apis dorsata: là tên khoa học của loài ong khoái hay ong mật khổng lồ Đông Nam Á
Một vài từ vựng liên quan đến côn trùng
- ant /ænt/: con kiến.
- centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết.
- cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu.
- bed bug /bed bʌɡ/: con rệp.
- butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm.
- beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng.
- cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián.
Hẹn bạn ở những bài viết tiếp theo.
Xem thêm:
0 nhận xét:
Post a Comment