Các từ vựng về tiếng Anh có liên quan:
- Dog /dɒg/: Con chó
- Cat /kæt/: Con mèo
- Lamb /læm/: Cừu con
- Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
- Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
- Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
- Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
- Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
- Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
- Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
- Male /meɪl/: Giống đực
- Horse /hɔːs/: Ngựa
- Cuckoo /’kuku/: Chim cu
- Dove /dəv/: Bồ câu
- Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
- DuckDuck /dək/: Vịt
- Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
- Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
- Parrot /pærət/: Con vẹt
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
- Puma – /pjumə/: Con báo
0 nhận xét:
Post a Comment