Hiệu sách tiếng Anh là gì?
Trả lời:
- Bookstore / ˈbʊk.stɔːr/ (UK) và /ˈbʊk.stɔːr/ (US): Sử dụng tại Mỹ
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/ (UK) và /ˈbʊk.ʃɑːp/ (US): Sử dụng tại Anh
Một vài ví dụ về hiệu sách
- Having no access to bookstore, he had to read his reading notes -> Không có điều kiện mua sách để đọc, ông thường đến các hiệu sách để đọc nhờ sách.
- I don't wanna go through the rest of my life wondering about the woman in the bookstore who let me do the talking. -> Tôi luôn nghĩ Tự hỏi rằng người phụ nữ tôi gặp ở hiệu sách đã làm tôi kể.
- Used books are often re-sold through a used bookstore. -> Sách đã qua sử dụng thường được bán lại thông qua hiệu sách đã qua sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hiệu sách
- Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
- Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
- Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
- Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
- Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng
Có thể bạn quan tâm:
0 nhận xét:
Post a Comment