Môn toán tiếng Anh là gì?
Đáp án: mathematics /ˌmæθˈmæt.ɪks/ and maths /mæθs/
Một vài ví dụ tiếng Anh về môn toán
- I was unaware to be examined on the mathematics -> Em không ngờ lại phải thi môn toán.
- 10 points in math? -> 10 điểm môn toán ư?
- They're not just simple, dumbed-down things that we see in school math. -> Chúng đâu chỉ là các thứ quá đơn giản như là ta thấy ở môn toán trong trường.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn toán
- Arithmetic: số học
- Geometry: hình học
- Algebra: đại số
- Statistics: thống kê
- Even number: số chẵn
- calculus: phép tính
- Integer: số nguyên
- Fraction: phân số
- Odd number: số lẻ
- Prime number: số nguyên tố
- Problem: bài toán
- Decimal: thập phân
- Formula: công thức
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Theorem: định lý
- Graph: biểu đồ
- Decimal point: dấu thập phân
- Solution: lời giải
- Equation: phương trình
- Correlation: sự tương quan
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Average: trung bình
- Dimensions: chiều
- Axis: trục
- Circumference: chu vi đường tròn
- Probability: xác suất
- Radius: bán kính
- Area: diện tích
- Width: chiều rộng
- Diameter: đường kính
- Length: chiều dài
Có thể bạn quan tâm:
0 nhận xét:
Post a Comment