Sắt tiếng Anh là gì?
Trả lời: Iron /ˈī(ə)rn/
Một vài ví dụ về Sắt:
They dragged out this stuff, and it wasn't iron -> Họ kéo cái thứ này ra, và nó không phải là sắt
Their iron is stronger and better than ours -> Sắt của họ bền và tốt hơn của ta
Một vài từ vựng về Sắt
- Bronze: Brông; hợp kim đồng thau
- Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan
- Tungsten carbide: Cacbit vonphram
- Aluminium alloy: hợp kim nhôm
- Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram
- Duralumin: Dura; hợp kim A
- Iron-lead brass: latông Fe-Pb
- Si – Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng
- Aluminium bronze: Brông nhôm
- Aluminium silicon alloy: hợp kim Al
- Tin bronze: Brông thiếc
- Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt
- Aluminium-iron brass: latông Al-Fe
- Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Tan
- Silicon brass: latông Si
- Babbitt: hợp kim babit
- Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc
- Titannium alloy: hợp kim Titan
- Light alloy: hợp kim nhẹ
- Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng
- Cu – Magnesium alloy: hợp kim Magiê
- Sintered alloy: hợp kim gốm
- Semi-killed steel: thép nữa lặng
- Killed steel: thép lặng
- Coarse-grained steel: thép hạt thô
- Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe- Fe3C)
- Gamaron: Sắt gama
- Alpha iron: Sắt- anpha
- Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt
- Phase: Pha
- Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt
- Rimming steel: thép sôi
- Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển
- Structural steel: Thép kết cấu
- Tool steel: thép dụng cụ
- Fine – grain steel: thép hạt nhỏ
- Casting steel, cast steel: thép đúc
- Grain size of steel: cỡ hạt của thép
Xem thêm:
0 nhận xét:
Post a Comment