Trung tâm anh ngữ minh quang

Trung Tâm Anh Ngữ Minh Quang là tiền thân của trung tâm anh ngữ letstalk 1 trong những trung tâm dạy ngoài ngữ uy tín ở Biên Hòa. Được thành lập vào năm 2011 với hơn 6 năm hoạt động và phát triển, hiện tại trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên tại Biên Hòa

Sắt tiếng Anh là gì?

 Sắt tiếng Anh là gì?

Trả lời: Iron /ˈī(ə)rn/

Một vài ví dụ về Sắt:

They dragged out this stuff, and it wasn't iron -> Họ kéo cái thứ này ra, và nó không phải là sắt 
Their iron is stronger and better than ours -> Sắt của họ bền và tốt hơn của ta

Một vài từ vựng về Sắt

  • Bronze: Brông; hợp kim đồng thau
  • Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan
  • Tungsten carbide: Cacbit vonphram
  • Aluminium alloy: hợp kim nhôm
  • Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram
  • Duralumin: Dura; hợp kim A
  • Iron-lead brass: latông Fe-Pb
  • Si – Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng
  • Aluminium bronze: Brông nhôm
  • Aluminium silicon alloy: hợp kim Al
  • Tin bronze: Brông thiếc
  • Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt
  • Aluminium-iron brass: latông Al-Fe
  • Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Tan
  • Silicon brass: latông Si
  • Babbitt: hợp kim babit
  • Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc
  • Titannium alloy: hợp kim Titan
  • Light alloy: hợp kim nhẹ
  • Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng
  • Cu – Magnesium alloy: hợp kim Magiê
  • Sintered alloy: hợp kim gốm
  • Semi-killed steel: thép nữa lặng
  • Killed steel: thép lặng
  • Coarse-grained steel: thép hạt thô
  • Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe- Fe3C)
  • Gamaron: Sắt gama
  • Alpha iron: Sắt- anpha
  • Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt
  • Phase: Pha
  • Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt
  • Rimming steel: thép sôi
  • Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển
  • Structural steel: Thép kết cấu
  • Tool steel: thép dụng cụ
  • Fine – grain steel: thép hạt nhỏ
  • Casting steel, cast steel: thép đúc
  • Grain size of steel: cỡ hạt của thép
Xem thêm:

https://forum.mobilelegends.com/home.php?mod=space&uid=821124&do=profile
https://worldcosplay.net/member/990665
https://slsl.lithium.com/t5/user/viewprofilepage/user-id/247112
https://www.forum-hilfe.de/user/38683-muaphelieu247/#about
https://network-marketing.ning.com/members/MuaPheLieu247
https://community.teltonika-gps.com/user/muaphelieu247
http://prsync.com/mua-ph-liu-/
https://git.qt.io/muaphelieu247
http://gostartups.in/startup-companies/18953/mua-ph-liu-247
https://community.windy.com/user/muaphelieu247
https://github.com/muaphelieu247
https://nhadatdothi.net.vn/members/muaphelieu247.7576/
https://huzzaz.com/user/muaphelieu247
http://phillipsservices.net/UserProfile/tabid/43/userId/98565/Default.aspx
https://www.redbubble.com/people/muaphelieu247/shop?asc=u
https://ioby.org/users/muaphelieu247com471247
https://onlyfans.com/muaphelieu247
https://androidforums.com/members/muaphelieu247.2144391/
http://www.synthedit.com/qa/user/muaphelieu247
https://www.funadvice.com/muaphelieu247
https://www.faceparty.com/muaphelieu247
http://onlineboxing.net/jforum/user/profile/114806.page
https://informationweek.com/profile.asp?piddl_userid=446915
https://www.helpforenglish.cz/profile/205668-muaphelieu247
https://forums.bagisto.com/user/muaphelieu247
http://bbs.vrcore.org/home.php?mod=space&uid=393336
https://notionpress.com/author/387123
https://www.bdc-mag.com/forum/members/muaphelieu247.155138/about
https://www.gametabs.net/user/405499
https://www.dohtheme.com/community/members/muaphelieu247.28424/
Share on Google Plus

0 nhận xét: