Thể thao tiếng Anh là gì?
Đáp án: Sport /spɔːt/
Tham khảo một vài mẫu câu bạn thường sử dụng khi giao tiếp về chủ đề thể thao dưới tiếng Anh:
- Bạn thích chơi thể thao chứ? -> Do you like sport?
- Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì ? -> What is your favorite sport ?
- Môn thể thao đam mê của mình là bóng đá. -> My favorite sport is soccer
- Bạn có thích chơi thể thao không? -> Are you interested in sport?
- Hiện ở tỉ số đang là 2-2 (bóng đá) -> It’s two – nil at the moment.
- Ban có luyện tập thường xuyên không? -> Do you work out often?
- Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn? -> Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis ? –
- Anh chơi với tôi một trận bowling nữa nhé? -> How about another round of bowling with me?
- Đó là một trận đấu ngang sức -> That was a really close game.
- Anh ấy chỉ là một vận động viên nghiệp dư -> He’s just an amateur.
Một vài từ vựng các môn thể thao tiếng Anh
- aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- archery: bắn cung
- American football:bóng đá Mỹ
- beach volleyball: bóng rổ bãi biển
- athletics: điền kinh
- badminton: cầu lông
- baseball: bóng chày
- basketball: bóng rổ
- darts: trò ném phi tiêu
- bowls: trò ném bóng gỗ
- boxing: đấm bốc
- canoeing: chèo thuyền ca-nô
- go-karting: đua xe kart (ô tô ít không mui)
- climbing: leo núi
- cricket: crikê
- cycling: đua xe đạp
- hockey: khúc côn cầu
- diving: lặn
- fishing: câu cá
- football: bóng đá
- golf: đánh gôn
- gymnastics: tập thể hình
- handball: bóng ném
- hiking: đi bộ đường dài
Có thể bạn quan tâm:
0 nhận xét:
Post a Comment