Thợ điện tiếng anh là Electrician
Tham khảo các từ có liên quan:
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: nghệ sĩ
- Astronaut: phi hành gia
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Auditor: Kiểm toán viên
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Baker: thợ làm bánh
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Barber: thợ cắt tóc
- Barrister: luật sư bào chữa
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Bodyguard: vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Businessman: doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Butler: quản gia
- Carpenter: thợ mộc
https://www.englishbaby.com/findfriends/gallery/detail/2370689 https://unibot.net/members/saigonreview.110553/ http://rosalind.info/users/saigonreview/ http://www.tienganh.com.vn/member.php?649638-saigonreview https://www.sitelinks.info/saigonreview.net// http://vnvista.com/forums/member86813.html |
0 nhận xét:
Post a Comment