Vòi tắm hoa sen trong tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng căn bản khi nói đến đồ dùng trong nhà. Vì thế đừng bỏ qua mà hãy theo dõi bài viết để biết không những cách viết mà còn cách phát âm nữa nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Shower | vòi hoa sen | The plans include changing facilities and shower blocks. |
- The plans include changing facilities and showers. (Kế hoạch bao gồm việc thay đổi cơ sở vật chất và vòi tắm hoa sen)
- You can take showers instead of baths. (Bạn có thể dùng vòi tắm hoa sen thay vì dùng bồn tắm)
- Shower scenes are very common in movies and in anime of the 1980s and 1990s. (Các cảnh tắm vòi hoa sen rất phổ biến trong phim ảnh và anime những năm 1980 và 1990)
- He tells us about the time he visited his friends and he just wanted to take a comfortable shower. (Ông ấy kể cho chúng tôi về thời gian đến thăm bạn, và ông ấy chỉ muốn tắm bằng vòi hoa sen cho thật thoải mái)
0 nhận xét:
Post a Comment