Từ vựng tiếng Anh về ô tô.
Sedan /sɪˈdan/: Xe Sedan.
Hatchback /ˈhatʃbak/: Xe Hatchback
Sports car /spɔːts kɑː/: Xe thể thao.
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: Xe mui trần.
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: Xe limo.
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: Xe bán tải.
Car /kɑ:/: Ô tô.
Van /væn/: Xe tải nhỏ.
Tram /træm/: Xe điện.
Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động.
THAM KHẢO THÊM:
0 nhận xét:
Post a Comment