Đau lưng tiếng Anh là gì?
Đáp án: backache, phiên âm /’bæk.eɪk/.
Một số từ vựng liên quan đến đau lưng:
- rash /ræʃ/ – phát ban
- high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ – cao huyết áp
- fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao
- chill /tʃɪl/ – cảm lạnh
- insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt
- headache /ˈhed.eɪk/ – đau đầu
- toothache /ˈtuːθ.eɪk/ – đau răng
- bruise /bruːz/ – vết thâm
- black eye /blæk aɪ/ – thâm mắt
- sprain /spreɪn/ – sự bong gân
- sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ – viêm họng
- Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
- Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy
Có thể bạn quan tâm:
0 nhận xét:
Post a Comment