Con hươu cao cổ tiếng anh là gì?
Con hươu cao cổ tiếng anh là “Giraffe”
Từ vựng tiếng Anh về động vật
Abalone :bào ngư Aligator :cá sấu nam mỹ Anteater :thú ăn kiến Armadillo :con ta tu Ass : con lừa Baboon :khỉ đầu chó Bat : con dơi Beaver : hải ly Beetle : bọ cánh cứng Blackbird :con sáo Boar : lợn rừng Buck : nai đực Bumble-bee : ong nghệ Bunny :con thỏ( tiếng lóng) Butter-fly : bươm bướm Camel : lạc đà Canary : chim vàng anh Carp :con cá chép Caterpillar :sâu bướm Centipede :con rết Chameleon :tắc kè hoa Chamois : sơn dương Chihuahua :chó nhỏ có lông mượt Chimpanzee :con tinh tinh Chipmunk : sóc chuột Cicada ; con ve sầu Cobra : rắn hổ mang Cock roach : con gián Cockatoo :vẹt mào Crab :con cuahttps://repo.getmonero.org/top10totnhat
https://www.webwiki.com/top10totnhat.net
https://subrion.org/profile/top10totnhat/
http://f319.com/members/top10totnhat.755111/
https://www.mobafire.com/profile/top10totnhat-1008017/bio?profilepage
https://dev.funkwhale.audio/top10totnhat
https://spacesimcentral.com/community/profile/top10totnhat/
https://kustomcoachwerks.com/Forums/users/top10totnhat/
https://top10totnhat.livejournal.com/profile
https://v4.phpfox.com/top10totnhat
https://www.newworldtube.com/user/top10totnhat
https://www.cdprojekt.com/pl/forums/users/top10totnhat/
http://users.atw.hu/clancsc/index.php?action=profile;u=113394
https://digg.com/referral/a8a48f4e5bde2313914551a739e51363
https://profootball.ua/profile/top10totnhat
https://comandosupremo.com/forums/index.php?members/top10totnhat.3043/
https://www.blurb.com/user/top10totnhat?profile_preview=true
0 nhận xét:
Post a Comment