Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Hồ sơ tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bìa hồ sơ (tiếng Anh là File folder)
- Hồ sơ dự thầu (tiếng Anh là Bid)
- Hồ sơ năng lực (tiếng Anh là Company profile)
- Hồ sơ xin việc (CV) (tiếng Anh là Curriculum vitae)
- Hồ sơ mật (tiếng Anh là Confidential file)
- Bộ hộ sơ (tiếng Anh là documentation)
- Hồ sơ thanh quyết toán (tiếng Anh là Settlement payment records)
- Lưu trữ hồ sơ (tiếng Anh là preservation of records)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Hồ sơ tiếng Anh là gì ở đầu bài.
0 nhận xét:
Post a Comment