Trung tâm anh ngữ minh quang

Trung Tâm Anh Ngữ Minh Quang là tiền thân của trung tâm anh ngữ letstalk 1 trong những trung tâm dạy ngoài ngữ uy tín ở Biên Hòa. Được thành lập vào năm 2011 với hơn 6 năm hoạt động và phát triển, hiện tại trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên tại Biên Hòa

Kem dưỡng da tieng anh là gì?

 

Tự vựng tiếng Anh sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

 

Balm:  dầu thơm

Bath oil: dầu tắm

Blush: phấn hồng

Body lotion: kem dưỡng ẩm toàn thân

Bronzer: phấn hồng

Cleanser:  sữa rửa mặt

Concealer: kem che khuyết điểm

Cream: kem

Day cream: kem dưỡng ngày

Eye shadow: phấn mắt

Eye treatment: dưỡng da vùng mắt

Eyeliner: bút kẻ viền mí mắt

Facial cleanser: sữa rửa mặt

Foot lotion: kem dưỡng thể chân

Foundation: phấn nền

Hair care: sản phẩm chăm sóc tóc

Lip gloss: son bóng

Lip pencil: bút chì kẻ môi

Loose powder: phấn phủ

Lotion: nước hoa hồng

Make-up: sản phẩm trang điểm

 Make-up remover: tẩy trang

Mascara:  mascara

Mask: mặt nạ dưỡng da

Nail lacquer: sơn móng tay

Nail polish: sơn bóng móng tay

Night cream: kem dưỡng da đêm

Powder: phấn

Pressed powder: phấn nén

Salve: sáp

Scrub: tẩy da chết

Sun screen: kem chống nắng

Contour: chì kẻ viền

Cosmetic: mỹ phẩm

Defense: sản phẩm bảo vệ da

Lipstick: son môi

Makeover: lột xác, hoàn toàn thay đổi sau khi trang điểm

Minerals: khoáng chất

Moisturizer: sản phẩm dưỡng ẩm da

 

Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

 

SPF (sun protection factor): chỉ số chống nắng

Advanced: chuyên sâu

Ageless: trẻ mãi không già, chống lão hóa

All-day: cả ngày

All-in-one: tất cả trong một sản phẩm

All-natural: tất cả tự nhiên

Anti-aging: chống lão hóa

Anti-inflammatory:  sản phẩm kháng viêm

Antimicrobial: sản phẩm khử trùng

Antioxidant-rich: sản phẩm chống chất oxy hóa

Antiseptic: sản phẩm khử trùng

Aromatic:  chứa hương liệu, mùi thơm hương liệu

Beautiful: xinh đẹp

Beneficial: mang lại lợi ích

Best: tốt nhất

Botanical: các sản phẩm có nguồn gốc thực vật

Brilliant: nổi bật

Clarifying: làm sáng da

Classic: sản phẩm truyền thống, sản phẩm kinh điển

Clean: sạch

Cleansing: làm sạch

Color-true: thật màu

Concentrated: cô đặt

Convenient: tiện lợi

Cooling: mát mẻ, làm mát

Creamy: kem

Crease-resistant: chống nhăn

Daily: hàng ngày

Deep: sâu

Deep-cleansing: làm sạch sâu

Delicate: nhạy cảm

Dermatologist-recommended: được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Dermatologist-tested: được kiểm nghiệm da liễu

Easily-applied: dễ dàng sử dụng

Easy-to-apply: dễ sử dụng

Easy-to-use: dễ sử dụng

Effective: hiệu quả

Emollient: làm mềm

Enhancing:  củng cố

Enriched: làm phong phú

Essential: thiết yếu,  tinh chất

Even-toned: nước cân bằng da

Exceptional: khác thường, đặc biệt, ngoại lệ

Exclusive: độc quyền

Exfoliating: tẩy da

Facial: thuộc về mặt

Fade-proof: chống phai, chống trôi, chống mờ

Firm: săn chắc

Flawless: không tì vết

Formulated: công thức

Fragrance-free: không hương liệu

Fragrant: hương thơm

Fresh: tươi mát

Hand-milled: xay tay

Healthy: khỏe mạnh


Share on Google Plus

0 nhận xét: