Máy phát điện là thiết bị giúp biến đổi cơ năng thành điện năng nhờ vào việc áp dụng nguyên lý cảm ứng điện từ. Nguồn động cơ có thể là từ các động cơ tua bin hơi, tua bin nước, tua bin gió, động cơ đốt trong,…
Một số từ vựng liên quan đến máy phát điện trong tiếng Anh:
- Máy ủi (tiếng Anh là bulldozer)
- Máy kéo (tiếng Anh là tractor)
- Máy đầm dùi (tiếng Anh là concrete vibrator hay needle vibrator)
- Máy khoan bê tông (tiếng Anh là concrete breaker drilling machine)
- Máy nén khí (tiếng Anh là compressor)
- Máy đầm bàn (tiếng Anh là vibrating plate compactor)
- Hệ thống cấp nước (tiếng Anh là plumbing system)
- Hệ thống thông gió (tiếng Anh là ventilation system)
- Khung sườn (tiếng Anh là carcase)
- Hoạt tải (tiếng Anh là live load)
- Thép hợp kim (tiếng Anh là alloy steel)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
- Vật tư (tiếng Anh là supplies)
- Vật tư phụ (tiếng Anh là consumables)
0 nhận xét:
Post a Comment