Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh
- Acerbity : vị chua
- Acrid : chát
- Aromatic : thơm ngon
- Bitter: Đắng
- Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt
- Bland: nhạt nhẽo
- Cheesy: béo vị phô mai
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Garlicky: có vị tỏi
- Harsh: vị chát của trà
- Highly-seasoned: đậm vị
- Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Hot: nóng; cay nồng
- Insipid: nhạt
- Luscious: ngon ngọt
- Mild sweet: ngọt thanh
- Mild: mùi nhẹ
- Minty: Vị bạc hà
- Mouth-watering: ngon miệng đến chảy nước miếng
- Poor: chất lượng kém
- Salty: có muối; mặn
- Savory: Mặn
- Sickly: tanh (mùi)
- Smoky: vị xông khói
- Sour: chua; ôi; thiu
- Spicy: cay
- Stinging: chua cay
- Sugary: nhiều đường, ngọt
- Sweet: ngọt
- Sweet-and-sour: chua ngọt
- Tangy: hương vị hỗn độn
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Unseasoned: chưa thêm gia vị
0 nhận xét:
Post a Comment