- To attend a wedding: đi đám cưới
- To get married: kết hôn
- Bride: cô dâu
- Groom: chú rể
- Wedding dress: váy cưới
- Bridesmaids: phù dâu
- Matching dresses: váy của phù dâu
- Groomsman: phù rể
- Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
- Invitation: thiệp mời
- Wedding party: tiệc cưới
- Wedding band: nhẫn cưới
- Have a cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
- Wedding bouquet: hoa cưới
- Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
- Veil: mạng che mặt
- Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
- Vow: lời thề
- Best man: người làm chứng cho đám cưới
- Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Respect: tôn trọng
- Faithful: trung thành
- To be engaged: đính hôn
- Praise: lời ca ngợi/ ca ngợi
- Dowry: của hồi môn
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Love story: câu chuyện tình
0 nhận xét:
Post a Comment