Từ vựng thường dùng để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Tà áo, ống tay trong tiếng Anh là gì nhỉ? Nếu không biết những từ vựng này thì sẽ rất khó để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh đó nha. Cùng Step Up học trước những từ vựng này ngay thôi.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
n | Ao Dai | /ˈaʊˈdaɪ/ | áo dài |
n | flat | /flæt/ | tà áo |
n | button | /ˈbʌtən/ | khuy |
n | pant | /pænt/ | quần |
n | tunic | /ˈtunɪk/ | phần áo dài |
n | traditional costume | /trəˈdɪʃənəl/ /kɑˈstum/ | trang phục truyền thống |
n | waist | /weɪst/ | đai thắt eo |
n | collar | /ˈkɑlər/ | cổ |
n | sleeves | /slivz/ | tay áo |
n | pattern | /ˈpætərn/ | họa tiết |
n | style | /staɪl/ | kiểu cách |
n | symbol | /ˈsɪmbəl/ | biểu tượng |
EDU |
https://independent.academia.edu/phelieulonganphelieu24h |
http://www.ict-edu.uk/user/327749/ |
GOV |
http://sogtvt.hatinh.gov.vn/hoi-dap/4476/ |
http://viwa-n.gov.vn/hoi-dap-truc-tuyen/chi-tiet-22054 |
EDU |
GOV |
0 nhận xét:
Post a Comment