Từ vựng về sách bằng tiếng Anh
- Book – /bʊk/: Sách
- Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
- Page – /peɪdʒ/: Trang sách
- Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
- Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
- Author -/ˈɔθər/: Tác giả
- Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
- Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
- Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
- Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
- Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
- Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương
- Read – /rid/: Đọc
- Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
- Atlas – /ˈætləs/: Tập bản đồ
- Bookmark – /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
- Bestseller – /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
- Biography – /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
- Plot – /plɑt/: Sườn, cốt truyện
- Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
- Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
Từ vựng tiếng Anh về thể loại sách
- Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
- Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
- Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
- Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
- Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện
- Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
- Myth – /mɪθ/: Truyện truyền thuyết
- Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
- Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
- Fable – /ˈfeɪbl/: Truyện ngụ ngôn
- Detective story – /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám
- Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười
- Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn
Tính từ cảm xúc của con người khi đọc sách
- Health – /’hi:liɳ/: Sức khỏe, thể chất
- Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
- Psychology – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học
- Hobby – /’hɔbi/: Sở thích, thú vui
- History – /’histəri/: Lịch sử
- Knowledgeable – /’nɔlidʒəbl/: Bổ ích
- Foreign language – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: Ngoại ngữ
- Satire – /’sætaiə/: Châm biếm, trào phúng
- Guide – /gaɪd/: Chỉ dẫn
- Religion – /ri’lidʤn/: Tôn giáo
- Precious – /’pre∫əs/ : Qúy giá
- Mystery – /’mistəri/: Bí ẩn, bí mật, huyền bí
- Noble – /’noubl/: Quý giá, sang trọng
- Square time – /skweə taim/: Thời gian rảnh
- Punctual – /’pʌηkt∫uəl/: Nghiêm túc. đúng giờ
- Interesting – /’intristiη/: Thú vị
- Disturb – /dis’tə:b/: Bị làm phiền
- Complete – /kəm’pli:t/: Hoàn thành
- Loyal – /’lɔiəl/: Trung thành
- Enjoyment – /in’dʒɔimənt/: Sự sảng khoái
- Developed – /di’veləp/: Phát triển
- Inspiration – /,inspə’rei∫n/: Truyền cảm hứng
- Encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
- Definitely – /ˈdɛfɪnətli/: Chắc chắn
0 nhận xét:
Post a Comment