Từ điển Việt - Anh
◘ | [diều hâu] | ||
■ | hawk; kite | ||
⁃ | Phe diều hâu (chủ chiến ) và phe bồ câu (chủ hoà ) | ||
Hawks and doves |
Từ điển Việt - Việt
- dt. Chim lớn, ăn thịt, mỏ quặp, móng chân dài, cong và nhọn, thường lượn lâu trên cao để tìm mồi dưới đất.
Trung Tâm Anh Ngữ Minh Quang, địa điểm học tiếng anh uy tín cho thiếu nhi, giao tiếp
Từ điển Việt - Anh
◘ | [diều hâu] | ||
■ | hawk; kite | ||
⁃ | Phe diều hâu (chủ chiến ) và phe bồ câu (chủ hoà ) | ||
Hawks and doves |
0 nhận xét:
Post a Comment