Có phải bạn đang muốn nâng cao từ vựng tiếng anh của mình về nhà cửa? Từ nhà bếp xuất hiện trong khá nhiều cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm cũng như cũng như cách sử dụng của từ này.
Đầu tiên JES cung cấp cho bạn định nghĩa và cách phát âm của từ nhà bếp:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Nhà bếp | kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ |
Với từ Kitchen thì phát âm tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau. Theo định nghĩa của Cambridge: a room where food is kept, prepared, and cooked and where the dishes are washed. Từ này có nghĩa tiếng Việt là: phòng nơi cất giữ, chuẩn bị và nấu chín thức ăn và nơi rửa bát đĩa.
Kitchen được sử dụng như là một danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của từ này:
- “Would you mind tidying up the kitchen?” “I already have done.”
Nghĩa tiếng việt: “Bạn có phiền thu dọn nhà bếp không?” “Tôi đã làm xong rồi.”
- Our washing machine broke down yesterday and flooded the kitchen.
Nghĩa tiếng việt: Máy giặt của chúng tôi bị hỏng ngày hôm qua và làm ngập nhà bếp.
- He was busy peeling apples in the kitchen.
Nghĩa tiếng việt: Anh đang bận rộn gọt táo trong bếp.
0 nhận xét:
Post a Comment