Biểu tình tiếng Anh là protest /ˈproʊ.test/. Chỉ sự phản đối của công chúng với sự bất công trong xã hội.
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề protest.
Take the street (v): Xuống đường.
Civil disobedence (n): Bất tuân luật dân sự.
Police (n): Cảnh sát.
Arrest (v): Bắt bớ.
Beat up (v): Đánh đập.
Colony (n): Thuộc địa.
Special administrative territory (n): Đặt khu.
Chief executive (n): Trưởng đặc khu.
Mainland China (n): Trung Hoa đại lục.
Censorship (n): Kiểm duyệt.
Bill (n): Dự luật
Independence (n): Độc lập.
Outrageous (adj): Phẫn nộ.
Tear gas (n): Hơi cay.
Extradition (n): Sự dẫn độ
0 nhận xét:
Post a Comment