Dự án xây dựng tiếng Anh là construction project, phiên âm là /kənˈstrʌkʃn ˈprɒdʒekt/.
Một số từ vựng về dự án xây dựng:
Investment construction project: Dự án đầu tư xây dựng công trình.
National important project: Dự án quan trọng quốc gia.
Program, project associated with policy framework: Chương trình dự án kèm theo.
Line agencies of ODA programs, project: Cơ quan chủ quản chương trình, dự án ODA.
Density of building: Mật độ xây dựng.
GFA (Gross Floor Area): Tổng diện tích sàn xây dựng.
Master Plan: Mặt bằng tổng thể.
Procedure: Tiến độ bàn giao.
Construction project management: Quản lý dự án đầu tư xây dựng.
Execution of construction project: Thực hiện dự án đầu tư xây dựng.
The law on construction: Luật xây dựng.
Formulation project construction: Lập dự án xây dựng.
0 nhận xét:
Post a Comment