Gián đoạn tiếng Anh là interrupt, có phiên âm là /ɪntəˈrʌpt/. Interrupt là sự ngắt quãng, không liên tục của một hành động, một công việc, công trình, hay là một người nào đó.
Phân biệt interrupt và stop.
Stop nghĩa là dừng hẳn lại, không tiếp tục nữa, mang tính chất dài hạn. Stop thường được dùng trong thể chủ động, người nói tự dừng một việc gì đó lại.
Interrupt là gián đoạn tạm thời, tạm dừng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc không biết trước.
Interupt thường được dùng trong thể bị động, diễn tả sự bất chợt, bất lực, không thể phản kháng được.
Một số từ vựng liên quan đến interrupt.
Stop /stɒp/: Dừng lại.
Discontinued /ˌdɪs.kənˈtɪn.juːd/: Đình chỉ, gián đoạn.
Continuity /ˌkɒn.tɪˈnjuː.ə.ti/: Sự liên tục.
Suspend /səˈspend/: Đình chỉ, trì hoãn.
Delay /dɪˈleɪ/: Trì hoãn, chậm trễ.
Disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/: Ngắt kết nối.
Task /tɑːsk/: Bài tập, công việc.
Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án, kế hoạch.
Speech /spiːtʃ/: Bài phát biểu.
Mẫu câu cho gián đoạn tiếng Anh.
I’m sorry to interrupt you.
Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời bạn.
This is an important meeting, please don’t interrupt unless there’s an emergency.
Đây là một cuộc họp quan trọng, làm ơn đừng làm gián đoạn ngoại trừ có trường hợp khẩn cấp.
It is considered rude to interrupt someone when they’re talking.
Làm gián đoạn người khác khi họ đang nói thì bị xem là thô lỗ.
The play was interrupted by an unexpected technical issue.
Vở kịch đã bất ngờ bị gián đoạn bởi một lỗi kỹ thuật.
0 nhận xét:
Post a Comment