Lịch nghỉ Tết tiếng Anh là New year holiday, dùng để mô tả lịch thời gian nghỉ lễ chào đón năm mới. Tết là khoảng thời gian nghỉ lễ đông vui náo nhiệt của người Việt Nam, khởi đầu cho một năm mới an lành và đầy ý nghĩa.
Một số từ vựng thông dụng bằng tiếng Anh trong dịp Tết.
Five-fruit tray /faɪv-fru:t treɪ/: Mâm ngũ quả.
Altar /ˈɑːl.tɚ/: Bàn thờ.
Marigold /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/: Cúc vạn thọ.
Banquet /ˈbæŋ.kwət/: Bữa tiệc.
Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: Pháo hoa.
Incense /ˈɪn.sens/: Hương trầm.
Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/: Lễ nghi.
Taboo /təˈbuː/: Điều cấm kỵ.
Parallel /ˈper.ə.lel/: Câu đối.
Calligraphy pictures /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪktʃəz/: Ảnh thư pháp.
Lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: Tiền lì xì.
Firecracker /ˈfaɪrˌkræk.ɚ/: Pháo nổ.
Kumquat tree /ˈkʌm.kwɑːt triː/: Cây quất.
Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: Xua đuổi tà ma.
0 nhận xét:
Post a Comment