Nghỉ hè tiếng Anh là summer break, phiên âm /ˈsʌmər breɪk/. Nghỉ hè là khoảng thời gian trường học sẽ đóng cửa sau khi kết thúc một năm học.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghỉ hè.
Summer break /ˈsʌmər breɪk/: Nghỉ hè.
Exciting /ɪkˈsaɪt̬ɪŋ/: Phấn khởi.
Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Hấp dẫn.
Fabulous /ˈfæbjəəs/: Tuyệt vời.
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbəl/: Thú vị.
Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/: Thư giãn.
Awesome /ˈɑːsəm/: Tuyệt vời.
Wonderful /ˈwʌndɚfəl/: Tuyệt vời.
Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: Kinh ngạc.
Breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/: Ngoạn mục.
Dive /daɪv/: Lặn.
Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền.
Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván.
Waterskiing /ˈwɔːtəˌskiːɪŋ/: Trượt nước.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến nghỉ hè.
What are you going to do on holiday?
Bạn định làm gì trong kì nghỉ?
How was your day off?
Ngày nghỉ của bạn thế nào?
We have a great stay in Nha Trang.
Chúng tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nha Trang.
Where do you plan on this summer vacation?
Bạn dự định đi đâu trong kỳ nghỉ hè này?
We are very excited for the upcoming summer outing.
Chúng tôi rất háo hức cho chuyến đi chơi hè sắp tới.
0 nhận xét:
Post a Comment