Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst.wɑːtʃ. Việc đeo đồng hồ thể hiện bạn là người xem trọng giờ giấc, biết quản lý thời gian của bản thân. Đồng hồ đeo tay ngoài tác dụng xem thời gian còn là phụ kiện thời trang thể hiện phong cách và đẳng cấp của người đeo.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồng hồ đeo tay.
Hour hand /aʊr hænd/: Kim giờ.
Clock face /klɒk feɪs/: Mặt đồng hồ.
Clock knob /klɒk nɒb/: Núm vặn đồng hồ.
Seconds hand /ˈsek·əndz hænd/: Kim giây.
Watch strap /wɒtʃ stræp/: Dây đeo đồng hồ.
Watch case /wɒtʃ keɪs/: Vỏ đồng hồ đeo tay.
Adjust clock /əˈdʒʌst klɒk/: Điều chỉnh đồng hồ.
Electronic clock /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk klɒk/: Đồng hồ điện tử.
Time divider /taɪm dɪˈvaɪdər/: Vạch chia thời gian.
Watch movement /wɒtʃ ˈmuːv.mənt/: Bộ máy đồng hồ.
Waterproof watch /ˈwɔː.tə.pruː wɒtʃ/: Đồng hồ chống nước.
0 nhận xét:
Post a Comment