Quả nhãn tiếng Anh là longan, phiên âm /ˈlɑːŋ.ɡən/. Quả nhãn thuộc một loại trái cây nhiệt đới tương tự như vải thiều, có vỏ màu nâu và thịt màu trắng, hạt màu đen bóng, ngọt xung quanh một hạt tròn hoặc có thể làm sinh tố.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả nhãn:
Apple /ˈæp.əl/ ( n ): Quả táo
Grape /ɡreɪp/ ( n ): Quả nho
Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/ ( n ): Quả xoài
Guava /ˈɡwɑː.və/ ( n ): Quả ổi
Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ ( n ): Quả thanh long
Pear /per/ ( n ): Quả lê
Một số công dụng của quả nhãn bằng tiếng Anh:
Good for the nervous system.
Tốt cho hệ thần kinh.
Increased longevity.
Tăng tuổi thọ.
Improve blood circulation.
Cải thiện tuần hoành máu.
Abundant energy supplement.
Bổ sung năng lượng dồi dào.
Good source of vitamin C.
Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.
Skin beauty.
Làm đẹp da.
Good for oral health.
Tốt cho sức khỏe răng miệng.
Heal snake bite wound.
Chữa vết thương do rắn cắn.
Prevention of stomach pain.
Phòng bệnh đau dạ dày.
0 nhận xét:
Post a Comment