Rau mồng tơi tiếng Anh là vegetable spinach, phiên âm /ˈvedʒ.tə.bəl ˈspɪn.ɪtʃ/. Rau mồng tơi hay còn được gọi là mùng tơi, là loại dây deo, lá to, dày, giòn màu xanh thẩm và chứa rất nhiều chất nhầy.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ.
Broccoli /ˈbrɒk.əl.i /: Bắp cải xanh.
Fish Mint /ˈfɪʃ mɪnt/: Diếp cá.
Bitter Herb /ˌbɪt.ə hɜːb/: Rau đắng.
Mustard Leaves /ˈmʌstəd liːvz/: Cải xanh.
Lettuce /ˈletɪs/: Rau xà lách.
Cauliflower /ˈkɒliflaʊə/: Súp lơ.
Tác dụng của rau mồng tơi bằng tiếng Anh.
Support weight loss because vegetables have mucus.
Hỗ trợ giảm cân vì trong rau có chất nhầy.
Good for bones and joints.
Tốt cho xương khớp.
Improve eyesight.
Cải thiện thị lực.
Smooth skin care.
Dưỡng da mịn màng.
0 nhận xét:
Post a Comment