Một số từ vựng tiếng Anh về công việc làm tình nguyện:
Benefit /ɪnˈkʌrɪdʒ/: Lợi ích.
Donate /dəʊˈneɪt/: Quyên góp, tặng.
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích, động viên.
Clean up /kliːn ʌp/: Dọn sạch.
Make a difference /meɪk ə ˈdɪfrəns/: Làm thay đổi cho tốt đẹp hơn.
Raise funds /reɪz fʌndz/: Gây quỹ.
Shelter /ˈʃeltər/: Cho ai chỗ ở, bảo vệ.
Community service /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/: Công việc vì lợi ích cộng đồng.
Disable people /dɪsˈeɪbld ˈpiːpl/: Người tàn tật.
Elderly people /'eldəli ˈpiːpl/: Người cao tuổi.
Homeless people /ˈhəʊmləs ˈpiːpl/: Người vô gia cư.
Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: Nhà dưỡng lão.
Street children /striːt ˈtʃɪldrən/: Trẻ em lang thang, đường phố.
Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề công việc tình nguyện:
The discovery of oil brought many benefits to the country.
Việc phát hiện ra dầu hỏa mang đến nhiều lợi ích cho đất nước đó.
So far, people have donated more than 100 gifts.
Cho đến giờ, mọi người đã quyên góp hơn 100 món quà.
She sells old things to raise funds.
Cô ấy bán đồ cũ để gây quỹ.
Her grandmother is in a nursing home.
Bà cô ấy đang ở trong nhà dưỡng lão.
Street children often use newspaper to make blankets.
Trẻ em đường phố thường dùng báo để làm chăn.
0 nhận xét:
Post a Comment