Thiết kế tiếng Anh là design, phiên âm /dɪˈzaɪn/. Thiết kế là sự liên liên kết giữa sáng tạo và đổi mới, tạo ra các bản vẽ kỹ thuật, các mẫu tượng, các mẫu hình ảnh.
Từ vựng tiếng Anh về thiết kế.
Graphic Design /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa.
Architect /ˈɑː.kɪ.tekt /: Kiến trúc sư.
Perspective drawing /pəˈspek.tɪv ˈdrɔː.ɪŋ/: Bản vẽ phối cảnh.
Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔː.ɪŋ /: Bản vẽ thi công chi tiết.
Edit /ˈed.ɪt /: Chỉnh sửa.
Detail /ˈdiː.teɪl /: Chi tiết.
Linear /ˈlɪn.i.ər/: Nét kẻ.
Một số mẫu câu tiếng Anh về thiết kế.
He's studying design in Paris.
Anh ấy đang học thiết kế ở Paris.
She’s an expert on kitchen, software design.
Cô ấy là chuyên gia về nhà bếp, thiết kế phần mềm.
I don’t like the design of this sofa.
Tôi không thích thiết kế của chiếc ghế sofa này.
0 nhận xét:
Post a Comment