Thơ mộng tiếng Anh là poetic, phiên âm là pəʊˈet.ɪk. Những địa điểm du lịch có phong cảnh đẹp và thơ mộng như Sapa, núi Phú Sĩ, Vịnh Hạ Long, phố cổ Hội An sẽ mang lại sự thu hút đặc biệt đối với du khách trong và ngoài nước.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sự thơ mộng.
Stunning /'stʌn.ɪŋ/: Tuyệt vời.
Splendid /'splendid/: Tráng lệ.
Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/: Rực rỡ.
Attractive /ə'træktiv/: Thu hút.
Captivating /'kæptiveitiη/: Đẹp hút mắt.
Fascinating /'fæsineitiη/: Làm say mê.
Glamorous /'glæmərəs/: Lộng lẫy.
Breathtaking /ˈbrɛθteɪkɪŋ/: Hấp dẫn.
Breathtaking /'breθteikiη/: Đẹp choáng ngợp.
Mẫu câu tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp phong cảnh.
The terrain is rocky, but the air is pure.
Địa hình nhiều đá, nhưng không khí trong lành.
From the summit of the mountain, there are breathtaking views.
Từ trên đỉnh núi, có thể nhìn thấy nhiều cảnh đẹp đến mức choáng ngợp.
At the edge of the sea there are cliffs, which give a great view over the sea.
Ở các mép biển bờ biển có các vách núi đá, mang lại cho chúng ta một tầm ngắm trông ra biển tuyệt vời.
https://www.digi.com/support/fohttps://www.digi.com/support/forum/user/saigonreviewrum/user/saigonreview
0 nhận xét:
Post a Comment