tiền bồi thường Dịch Sang Tiếng Anh Là + compensation; indemnification; indemnity; damages Cụm Từ Liên Quan : tiền bồi thường danh nghĩa /tien boi thuong danh nghia/ + nominal damages tiền bồi thường hàng bị vỡ /tien boi thuong hang bi vo/ * danh từ tiền bồi thường lưu tàu /tien boi thuong luu tau/ + demurrage tiền bồi thường tai nạn /tien boi thuong tai nan/ * danh từ tiền bồi thường thiệt hại /tien boi thuong thiet hai/ * danh từ |
0 nhận xét:
Post a Comment