Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng là một đức tính và là một giá trị tinh thần vô giá.Tốt bụng được thể hiện qua việc giúp đỡ, yêu thương, bao dung cho những người có hoàn cảnh khó khăn hơn.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốt bụng.
Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm.
Kind /kaɪnd/: Tốt bụng.
Evil /ˈiːvl/: Xấu xa.
Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng.
Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo.
Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ.
Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/: Nhiệt tình.
Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tốt bụng.
Ella is a kind girl.
Ella là một cô gái tốt bụng.
The teenagers are very kind now, they often volunteer at the church.
Các thanh thiếu niên bây giờ rất tốt bụng, họ hay làm tình nguyện tại nhà thờ.
They are not good people, they are very greedy.
Bọn họ không phải là người tốt, họ rất tham lam.
Everything he does is planned. He never works for free and he is also not a kind person.
Mọi thứ anh ta làm đều có tính toán. Anh ta không bao giờ làm việc không công và anh ta cũng không phải là một người tốt bụng.
This is Rhea, she helped me get home when I got lost in the jungle. She is very kind.
Đây là Rhea, cô ấy đã giúp tôi về nhà khi tôi bị lạc trong rừng. Cô ấy rất tốt bụng.
0 nhận xét:
Post a Comment