Truyền nhiễm tiếng Anh là infectious, phiên âm /ɪnˈfekʃəs/. Truyền nhiễm là một loại bệnh lây lan rất nhanh chóng, có thể truyền từ người này sang người khác thông qua các môi trường trung gian như thức ăn, đường hô hấp, máu và có khả năng phát triển thành dịch bệnh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến truyền nhiễm.
Infectious /ɪnˈfekʃəs/: Truyền nhiễm.
Pandemic /pænˈdemɪk/: Đại dịch.
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: Sự chẩn đoán.
Disease /dɪˈziːz/: Bệnh tật, ốm đau.
Infection /ɪnˈfekt/: Quá trình lây nhiễm.
Pathogen /ˈpæθədʒən/: Mầm bệnh.
Symptoms /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.
Transmission /trænzˈmɪʃən/: Sự truyền bệnh.
Treat /triːt/: Điều trị.
Vaccine /ˈvæksiːn/: Vắc xin.
Outbreak /ˈaʊtbreɪk/: Nơi bùng phát bệnh.
Social distancing /ˌsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/: Hình thức cách ly xã hội.
Herd community /hɜːd kəˈmjuːnəti/: Miễn dịch cộng đồng.
Một số cách phòng chống truyền nhiễm.
Wash your hands frequently with soap and water or use sanitiser gel.
Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước hay dùng các dung dịch rửa tay diệt khuẩn.
Catch coughs and sneezes with disposable tissues.
Ho hoặc hắt xì vào khăn giấy dùng một lần.
Throw away used tissues and wash your hand.
Vứt khăn giấy đã sử dụng đúng nơi quy định và rửa tay ngay.
Avoid touching your eyes, nose and mouth with unwashed hands.
Tránh chạm vào vùng mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay.
Avoid contact with people who are unwell.
Tránh gặp những người nhiễm bệnh hoặc đang gặp về vấn đề sức khỏe, bệnh tật.
0 nhận xét:
Post a Comment