30 từ vựng tiếng Anh ngành thẩm mỹ.
Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ.
Maxillo - facial surgery: Phẫu thuật hàm mặt.
Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình.
Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi.
Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa.
Beauty salon: Thẩm mỹ viện.
Liposuction: Hút mỡ.
Fat reduction: Giảm béo.
Raising the nose: Nâng mũi.
Breast enhancement: Nâng ngực.
Cut eyes: Cắt mắt.
Trim the Chin: Gọt cằm.
Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm.
Trim face: Gọt mặt.
Facial liposuction: Hút mỡ mặt.
Arm liposuction: Hút mỡ tay.
Thigh liposuction: Hút mỡ đùi.
Buttocks liposuction: Hút mỡ mông.
Back liposuction: Hút mỡ lưng.
Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng.
Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt.
Stretch the skin: Căng da.
Hair removal: Triệt lông.
Chin face V line: Độn cằm vline.
Body slimming: Giảm béo toàn thân.
Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu.
Skin cleaning: Làm sạch da.
Skin Tightening: Làm căng da.
Skin Toning: Cải thiện màu da.
0 nhận xét:
Post a Comment