Một số từ vựng buồn trong tiếng Anh:
Sad /sæd/: Buồn.
Unhappy /ʌnˈhæp.i/: Buồn rầu.
Sadness /ˈsæd.nəs/: Nỗi buồn.
Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/: Thất vọng.
Depressed /dɪˈprest/: Chán nản.
Angry /ˈæŋ.ɡri/: Tức giận.
Annoyed /əˈnɔɪ/: Bực mình.
Drained /dreɪnd/: Kiệt quệ.
Forlorn /fəˈlɔːn/: Tuyệt vọng.
Melancholy /ˈmel.əŋ.kɒl.i/: Sầu muộn.
Sorrowful /ˈsɒr.əʊ.fəl/: Buồn phiền.
Mournful /mɔːn/: Ảm đạm.
Weepy /ˈwiː.pi/: Muốn khóc.
Một số mẫu câu buồn trong tiếng Anh:
I’m sad.
Tôi buồn.
I’d rather be left alone.
Tôi muốn ở một mình.
Things just aren’t working out.
Mọi thứ đang không ổn lắm.
I’m unhappy.
Tôi đang không vui.
I want some time to decompress.
Tôi muốn có thời gian để xả áp lực.
I’m down in the dump.
Tôi đang chìm trong một mớ hỗn độn.
Don’t waste your time on a man, who isn’t willing to waste their time on you.
Đừng lãng phí thời gian với những người không có thời gian dành cho bạn.
0 nhận xét:
Post a Comment