Depression có nghĩa là trầm cảm, phiên âm là dɪˈpreʃ.ən. Trầm cảm là triệu chứng rối loạn tâm trạng, gây ra một cảm giác buồn kéo dài. Chứng trầm cảm sẽ ảnh hưởng đến cách suy nghĩ, hành xử, có thể dẫn đến những vấn đề về tinh thần và thể chất.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến depression.
Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng.
Thoughtful /’θɔ:tfl/: Trầm tư.
Bewildered /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối.
Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng.
Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Xấu hổ.
Frightened /ˈfraɪtnd/: Sợ hãi.
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng.
Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: Khó chịu.
Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: Chán ngấy.
Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực, bi quan.
Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd/: Choáng ngợp.
Seething /siːðɪŋ/: Rất tức giận nhưng giấu kín.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến depression.
I feel myself failure more than others.
Tôi cảm thấy mình thất bại nhiều hơn những người khác.
Feeling unsatisfied about anything else.
Cảm thấy không hài lòng về bất cứ điều gì khác.
I feel more useless than the people around me.
Tôi cảm thấy bản thân vô dụng hơn những người xung quanh.
I find myself unable to focus my attention on anything else.
Tôi thấy mình không thể tập trung sự chú ý vào bất cứ điều gì khác.
0 nhận xét:
Post a Comment